Máy quang phổ cm-23d được ứng dụng chủ yếu trong ngành nào ?

Những đối tượng nào có thể dùng máy quang phổ cm-23d

Máy quang phổ CM-23d là thiết bị đo màu dạng cầm tay, ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Konica minolta là một thương hiệu nổi tiếng chuyên về lĩnh vực màu sắc. Dưới đây là tổng hợp những đối tượng/mẫu vật cụ thể có thể sử dụng thiết bị này một cách hiệu quả:

Máy quang phổ cm-23d
Model CM-23d KONICA MINOLTA
  1. Nhựa (Plastic)

Mảnh nhựa ABS, PVC, PP, PE, PC, PS…

Linh kiện nhựa đúc (ốp, vỏ máy, phụ tùng)

Vật liệu nhựa có bề mặt bóng, mờ, nhám

Mẫu chip màu nhựa masterbatch

Lưu ý: CM-23d không đo được nhựa trong suốt.

  1. Gỗ và các vật liệu giả gỗ

Ván MDF, HDF, plywood

Ván ép phủ veneer hoặc melamine

Tấm gỗ sơn PU, NC, UV

Gỗ tự nhiên đã xử lý bề mặt

Máy quang phổ CM-23d hữu ích trong kiểm soát độ đồng đều màu gỗ, màu sơn phủ, hoặc vân gỗ trang trí.

  1. Sơn và lớp phủ

Bề mặt đã sơn phủ (kim loại, gỗ, nhựa…)

Mẫu sơn thử nghiệm (bảng test panel)

Sơn phủ mờ/bóng, sơn tĩnh điện

Rất phù hợp vì CM-23d đo được SCI và SCE cùng lúc, đánh giá ảnh hưởng của độ bóng đến màu sắc.

  1. Ô tô & xe máy

Linh kiện nhựa nội thất/ngoại thất

Vật liệu sơn thân xe, gương chiếu hậu, tay nắm, v.v.

So màu giữa các lô linh kiện khác nhau

  1. Bao bì & in ấn cũng có thể dùng máy quang phổ CM-23d

Mẫu in offset, flexo, màng in không trong suốt

Hộp giấy, bao bì carton, nhãn mác

Vỏ hộp nhựa, lon nhôm được in

  1. Mỹ phẩm & bao bì mỹ phẩm

Lọ nhựa, tuýp, chai có màu

Vỏ hộp trang điểm, son môi (vỏ nhựa hoặc kim loại phủ màu)

  1. Thiết bị gia dụng & điện tử

Thiết bị có vỏ nhựa màu: tủ lạnh, nồi cơm, máy giặt, điều hòa…

Vật liệu sơn tĩnh điện, phủ sơn màu

  1. Nội thất, cửa nhôm, thép sơn tĩnh điện

Khung nhôm, cửa, tấm ốp sơn màu

Bảng màu nhôm mẫu

Vật liệu composite giả gỗ, giả đá

Bảng so sánh ứng dụng của máy quang phổ CM-23d

Loại vật liệu / mẫu Lý do không phù hợp
Nhựa trong suốt CM-23d không đo được ánh sáng truyền qua
Dệt may, vải mềm Khó tiếp xúc phẳng, không tối ưu
Chất lỏng, bột Không thể đo trực tiếp dạng không rắn chắc
Mẫu cực nhỏ hoặc hình dạng cong hẹp Khẩu độ tiêu chuẩn 8mm khó tiếp xúc chính xác

 

Tổng kết:

Máy đo màu CM-23d phù hợp cho mọi đối tượng có bề mặt phẳng hoặc hơi cong, không trong suốt, có kích thước đủ lớn để che phủ khẩu độ 8mm. Đặc biệt lý tưởng trong ngành nhựa, sơn, gỗ, ô tô, bao bì, gia dụng.

Thống số kỹ thuật của máy đo màu cm-23d

Máy quang phổ cm-23d
Máy đo màu cm-23d konica minolta

Sự khác biệt giữ máy quang phổ cm-23d và máy cm-25d

Máy phân tích màu model CM-23d và CM-25d đều là thiết bị đo màu cầm tay của Konica Minolta, dùng để đo phản xạ màu sắc bề mặt, và thường được sử dụng trong ngành nhựa, sơn, ô tô, gỗ, thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may, v.v. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt rõ ràng về độ chính xác, ứng dụng, và thiết kế kỹ thuật. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết.

Đặc điểm Máy quang phổ CM-23d Model CM-25d
Cấp độ thiết bị Trung cấp Cao cấp (high-end)
Ứng dụng chính QC/QA trong sản xuất Nghiên cứu, kiểm định nghiêm ngặt
Độ chính xác màu sắc ΔE*ab ≤ 0.4 (trên BCRA tiles) ΔE*ab ≤ 0.02 (trên BCRA tiles)
Độ lặp lại ≤ 0.08 ΔE*ab ≤ 0.04 ΔE*ab
Hệ quang học Geometric d:8 (SCI/SCE) Geometric d:8 (SCI/SCE) với cải tiến tốt hơn
Khẩu độ đo tiêu chuẩn Ø 8 mm Ø 8 mm
Khẩu độ đo tùy chọn Không (chỉ dùng 8mm) Không (chỉ dùng 8mm)
Mức chênh lệch giữa máy ≤ 0.4 ΔE*ab (giữa 2 máy cùng model) ≤ 0.02 ΔE*ab (giữa 2 máy cùng model)
Truyền dữ liệu USB, Bluetooth (phiên bản nâng cao) USB, Bluetooth
Giao diện người dùng Màn hình LCD, menu đơn giản Màn hình LCD màu, giao diện nâng cao
Thiết kế Nhẹ, gọn Gọn hơn, thiết kế cân bằng trọng tâm tốt hơn
Giá thành Thấp hơn (tiết kiệm hơn) Cao hơn (tương xứng với độ chính xác cao hơn)

 

Cách bảo dưỡng và vận hành máy quang phổ cm-23d

Máy quang phổ cm-23d
Máy quang phổ cm-23d

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách vận hành và bảo dưỡng máy quang phổ Konica Minolta CM-23d để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ và đo chính xác lâu dài:

  1. Hướng dẫn vận hành máy quang phổ CM-23d
  2. Chuẩn bị trước khi đo

Làm sạch mẫu đo: Đảm bảo bề mặt sạch, khô, không bụi bẩn hoặc dầu mỡ.

Khởi động máy: Nhấn nút nguồn để bật thiết bị.

Kiểm tra pin: Đảm bảo pin đủ để vận hành. Có thể sạc lại hoặc dùng pin dự phòng.

Gắn phụ kiện đo (nếu có): Gắn đúng vòng định vị hoặc giá đỡ mẫu.

  1. Hiệu chuẩn thiết bị (Calibration)

Hiệu chuẩn rất quan trọng để đảm bảo độ chính xác.

Hiệu chuẩn trắng (White Calibration):

Sử dụng nắp hiệu chuẩn trắng đi kèm máy.

Vào menu → Calibration → White Cal.

Đặt máy lên nắp hiệu chuẩn và tiến hành theo hướng dẫn.

Máy quang phổ CM-23d cần hiệu chuẩn đen (nếu có yêu cầu):

Thực hiện trong điều kiện tối hoặc dùng hộp đen (nếu có).

Khuyến nghị: Hiệu chuẩn mỗi ngày, hoặc sau mỗi lần di chuyển máy.

  1. Tiến hành đo màu

Chọn chế độ đo (SCI, SCE, hoặc cả hai) tùy theo yêu cầu ứng dụng.

Đặt máy tiếp xúc phẳng với mẫu, đảm bảo không ánh sáng lọt vào.

Nhấn nút “Measure” → kết quả hiện trên màn hình LCD.

  1. Quản lý dữ liệu của máy quang phổ CM-23d

Có thể lưu kết quả vào bộ nhớ trong của máy.

Kết nối với phần mềm SpectraMagic NX qua USB/Bluetooth để phân tích nâng cao và trích xuất dữ liệu.

  1. Cách bảo dưỡng máy CM-23d
  2. Bảo dưỡng định kỳ hàng ngày/tuần
Việc cần làm Cách thực hiện
Vệ sinh ống kính đo Dùng bóng thổi bụi hoặc vải mềm sạch, không chạm tay
Lau chùi màn hình và vỏ máy Dùng khăn mềm, không dùng cồn mạnh hoặc hóa chất tẩy
Kiểm tra bề mặt chuẩn trắng Đảm bảo sạch, không trầy xước; cất trong hộp khi không dùng
Kiểm tra pin sạc Không để pin xả sâu; sạc lại định kỳ

Trang web hãng

  1. Bảo dưỡng định kỳ hàng quý/năm

Gửi thiết bị về đại lý hoặc trung tâm dịch vụ Konica Minolta để:

Kiểm tra lại độ chính xác màu.

Hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn chuẩn quốc tế (traceable calibration).

Vệ sinh bên trong nếu có yêu cầu.

  1. Cách bảo quản thiết bị

Luôn để máy trong hộp đựng chống sốc khi không sử dụng.

Tránh nơi ẩm ướt, bụi bẩn, nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp.

Không đặt máy quang phổ CM-23d gần nguồn từ tính mạnh hoặc thiết bị điện tử công suất lớn.

Một số lưu ý khi sử dụng

Không ép máy vào mẫu quá mạnh → dễ gây lệch cảm biến hoặc hỏng cơ khí.

Khi đo màu mẫu có độ bóng, nên đo cả SCI và SCE để đánh giá chính xác hơn.

Luôn đảm bảo mẫu đủ lớn để che phủ khẩu độ đo (ít nhất Ø8mm).

Không tự ý tháo rời máy – có thể làm mất hiệu lực bảo hành.

Tham khảo thêm máy đo màu DS-36D