Máy konica minolta cm-3700A plus có thể đo được những mẫu gì ?
Máy konica minolta cm-3700A plus là dòng máy đo màu bàn cao cấp, được thiết kế để đo mẫu có yêu cầu chính xác rất cao về màu sắc. Với nhiều chế độ đo (phản xạ, truyền qua, trong suốt, mờ đục) và nhiều loại khẩu độ, nó có thể đo được nhiều loại vật liệu khác nhau. Cụ thể:

- Mẫu rắn (đo phản xạ)
Nhựa (tấm, hạt, sản phẩm ép đúc)
Sơn, mực in (dạng màng phủ, tấm test)
Vải, sợi, da, giấy, bìa carton
Sản phẩm kim loại có lớp phủ sơn hoặc xử lý bề mặt
Vật liệu xây dựng (gạch, xi măng, gốm men)
- Mẫu dạng hạt, bột, dạng không đồng nhất
Bột màu, bột nhựa, bột thực phẩm (sữa bột, cà phê, bột mì, gia vị, dược liệu)
Hạt nhựa, hạt ngũ cốc, cà phê hạt…
thường dùng kèm phụ kiện cốc đo hoặc ô cửa đo lớn để giảm sai số.
- Mẫu lỏng, sệt
Sơn, mực lỏng
Máy konica minolta cm-3700A plus đo mẫu đồ uống, nước trái cây, dầu, dung dịch hóa chất
Cần dùng phụ kiện đo truyền qua hoặc cốc đựng mẫu lỏng.
- Mẫu trong suốt / bán trong suốt (đo truyền qua)
Kính, nhựa trong, phim nhựa, màng bao bì
Dung dịch hóa chất, nước uống, đồ uống có màu
Màng phủ, tấm polymer
- Mẫu đặc biệt
Bề mặt bóng, bán bóng hoặc mờ (có thể chọn chế độ SCI / SCE để đo chính xác)
Mẫu lớn hoặc có bề mặt không phẳng (cần phụ kiện gá giữ mẫu).
Nói gọn: CM-3700A Plus đo được hầu hết các dạng mẫu: rắn, bột, hạt, lỏng, trong suốt, mờ đục, nên thường dùng trong các ngành nhựa, sơn – mực, dệt nhuộm, giấy – bao bì, thực phẩm, dược phẩm, vật liệu xây dựng, kính – polymer.
Tại sao máy konica minolta cm-3700a plus lại có nhiều ống kính đo
Máy Konica Minolta CM-3700A Plus được thiết kế với nhiều khẩu độ/ống kính đo (aperture) vì mỗi loại mẫu có kích thước, tính chất bề mặt khác nhau, nên cần chọn khẩu độ đo phù hợp để đảm bảo độ chính xác và tính đại diện của phép đo.

Lý do có nhiều ống kính đo:
Đo được nhiều loại mẫu có kích thước khác nhau
Mẫu nhỏ, hẹp (ví dụ: tem nhãn, miếng nhựa nhỏ, dải vải hẹp) → cần khẩu độ nhỏ để đo đúng vị trí, tránh lấy màu nền.
Mẫu lớn, đồng nhất (tấm nhựa, tấm gạch, vải khổ rộng) → dùng khẩu độ lớn để phép đo đại diện cho toàn bộ bề mặt.
Xử lý bề mặt không đồng nhất hoặc có hoa văn
Vải dệt, giấy, gỗ vân, bột hoặc hạt → bề mặt màu không đồng đều.
Khẩu độ lớn giúp trung bình hóa, giảm sai số do sự khác biệt cục bộ.
Giảm sai số ánh sáng và tán xạ
Với mẫu bóng, sần hoặc trong suốt, việc chọn khẩu độ đo phù hợp giúp kiểm soát ánh sáng phản xạ/tán xạ, từ đó phép đo ổn định hơn.
Tính linh hoạt trong ứng dụng của máy konica minolta cm-3700A plus
Một máy có thể dùng chung cho nhiều ngành: nhựa, sơn, dệt, giấy, thực phẩm…
Người dùng chỉ cần chọn ống kính đo thích hợp thay vì phải đầu tư nhiều máy.
Nói ngắn gọn: Máy quang phổ CM-3700A Plus có nhiều ống kính đo để linh hoạt, đo chính xác cho cả mẫu nhỏ – lớn, đồng nhất – không đồng nhất, bóng – mờ.
Chế độ đo SCE và chế độ đo SCI của máy quang phổ CM-3700A Plus có gì khác nhau
Hai chế độ đo SCI (Specular Component Included) và SCE (Specular Component Excluded) là điểm rất quan trọng của các máy quang phổ bàn như Konica Minolta CM-3700A Plus, vì chúng liên quan đến việc có tính hay loại bỏ ánh sáng phản xạ gương (bóng) của bề mặt mẫu khi đo màu.
- SCI – Specular Component Included (có gương, “bao gồm bóng”)
Máy konica minolta cm-3700A plus đo bao gồm cả ánh sáng phản xạ gương từ bề mặt mẫu (bề mặt bóng, gương sáng).
Kết quả đo phản ánh màu nội tại của vật liệu, ít bị ảnh hưởng bởi độ bóng hay bề mặt.
Thường dùng trong:
So màu, phối màu (khi cần công thức phối màu chính xác, chỉ quan tâm màu bản chất)
Nghiên cứu & phát triển (R&D), kiểm soát màu trong sản xuất
Ví dụ: Đo màu sơn trong quá trình phối màu → cần SCI để tránh ảnh hưởng bóng.
- SCE – Specular Component Excluded (không gương, “loại bóng”)
Máy đo loại bỏ ánh sáng phản xạ gương (chỉ lấy ánh sáng tán xạ từ vật liệu).
Kết quả đo phản ánh cảm nhận thực tế của mắt người, vì khi nhìn, mắt ta thường bỏ qua ánh sáng phản chiếu gương.
Thường dùng trong:
Đánh giá chất lượng bề mặt thành phẩm (mờ, bóng, satin…)
So sánh màu trong thực tế hiển thị với mắt người
Ví dụ: Đo bề mặt vải bóng và vải mờ → SCE sẽ cho thấy sự khác biệt mà mắt người cảm nhận được.
Tiêu chí | SCI (có gương) | SCE (không gương) |
Ánh sáng phản xạ gương | Bao gồm | Loại bỏ |
Kết quả phản ánh | Màu bản chất (không phụ thuộc bóng) | Cảm nhận thực tế của mắt người |
Dùng cho | Phối màu, R&D, QC màu chính xác | So sánh thị giác, kiểm tra bề mặt sản phẩm |
Ví dụ ứng dụng | Phối màu sơn, nhựa, in ấn | So màu vải bóng – vải mờ, kiểm tra bề mặt sản phẩm |
Vì vậy, máy konica minolta cm-3700A plus thường đo đồng thời SCI & SCE trong một lần đo, để người dùng có cả hai thông tin:
SCI → cho dữ liệu phối màu, công thức chuẩn
SCE → cho đánh giá cảm nhận thực tế khi khách hàng nhìn thấy sản phẩm.
Những vấn đề cần chú ý khi sử dụng máy đo màu quang phổ này ?
Khi sử dụng máy đo màu quang phổ bàn như Konica Minolta CM-3700A Plus, để đảm bảo kết quả đo chính xác, ổn định và máy hoạt động lâu bền, có một số vấn đề quan trọng cần chú ý:
- Hiệu chuẩn máy (Calibration)
Luôn hiệu chuẩn trước khi đo (Zero Calibration, White Calibration).
Dùng đúng chuẩn trắng / gạch chuẩn đi kèm máy (không dùng thay thế tùy tiện).
Bảo quản chuẩn trắng sạch, khô, không chạm tay trực tiếp, tránh bụi bẩn và trầy xước.
Máy konica minolta cm-3700A plus cần hiệu chuẩn định kỳ theo hướng dẫn (có thể hằng ngày hoặc trước mỗi ca đo).
- Điều kiện mẫu đo
Bề mặt mẫu: phải sạch, không bụi bẩn, dầu mỡ hoặc vết xước quá lớn.
Kích thước mẫu: phải lớn hơn khẩu độ đo (nếu nhỏ cần chọn khẩu độ nhỏ hoặc phụ kiện thích hợp).
Độ đồng nhất mẫu: với bột, hạt, vải hoa văn, cần dùng khẩu độ lớn hoặc lặp lại nhiều lần để trung bình hóa.
Mẫu trong suốt / lỏng: cần phụ kiện đo truyền qua hoặc cốc đựng mẫu chuyên dụng.
- Chọn chế độ đo phù hợp
SCI (Specular Component Included): lấy màu nội tại, dùng cho phối màu / công thức.
SCE (Specular Component Excluded): đánh giá màu như mắt người thấy, nhất là khi có độ bóng / bề mặt đặc biệt.
Chọn đúng chế độ để tránh sai lệch trong đánh giá.
- Điều kiện môi trường
Máy nhạy với nhiệt độ, độ ẩm → nên đặt trong phòng ổn định (không quá nóng, không ẩm).
Tránh ánh sáng trực tiếp hoặc bụi bẩn lọt vào buồng đo.
Nên bật máy một thời gian ngắn trước khi đo để ổn định nguồn sáng.
- Quy trình thao tác máy konica minolta cm-3700A plus
Đặt mẫu chắc chắn, áp sát cửa đo, tránh khe hở gây lọt ánh sáng.
Với mẫu bột/hạt → lắc đều hoặc nén nhẹ để bề mặt phẳng.
Với mẫu lỏng → tránh bọt khí, đổ đầy đều trong cốc đo.
Đo nhiều lần tại các vị trí khác nhau (nếu mẫu không đồng nhất) rồi lấy giá trị trung bình.
- Phần mềm & dữ liệu
Dùng phần mềm chính hãng (ví dụ: SpectraMagic NX2) hoặc phần mềm phối màu tương thích.
Lưu dữ liệu theo tiêu chuẩn quản lý (mã lô, ngày đo, người đo) để tiện truy xuất.
Tránh nhập nhầm điều kiện chiếu sáng / hệ màu (D65, D50, 10°, 2°…) vì sẽ làm sai lệch kết quả so sánh.
- Bảo trì & bảo dưỡng
Lau chùi máy bằng khăn mềm, khô; không dùng hóa chất ăn mòn.
Định kỳ kiểm tra và hiệu chuẩn bởi hãng / đại lý ủy quyền (theo khuyến cáo 1 năm/lần).
Tránh va chạm, rung động mạnh; không mở buồng quang học nếu không được đào tạo.
Tóm lại:
Để dùng máy konica minolta cm-3700A plus hiệu quả, bạn cần chú ý đến hiệu chuẩn – mẫu đo – chế độ SCI/SCE – môi trường – thao tác – phần mềm – bảo dưỡng. Làm tốt các bước này sẽ giúp đảm bảo độ chính xác, độ lặp lại, và kéo dài tuổi thọ máy.
Thông số kỹ thuật của máy

Tham khảo thêm máy đo lực kéo đứt